Có 2 kết quả:

沉箱 chén xiāng ㄔㄣˊ ㄒㄧㄤ沉香 chén xiāng ㄔㄣˊ ㄒㄧㄤ

1/2

chén xiāng ㄔㄣˊ ㄒㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) caisson
(2) sink box

chén xiāng ㄔㄣˊ ㄒㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Chinese eaglewood
(2) agarwood tree (Aquilaria agallocha)
(3) lignum aloes