Có 2 kết quả:
沉箱 chén xiāng ㄔㄣˊ ㄒㄧㄤ • 沉香 chén xiāng ㄔㄣˊ ㄒㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) caisson
(2) sink box
(2) sink box
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese eaglewood
(2) agarwood tree (Aquilaria agallocha)
(3) lignum aloes
(2) agarwood tree (Aquilaria agallocha)
(3) lignum aloes
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0